-
天氣篇
【天氣篇 BẢN THỜI TIẾT, KHÍ HẬU】
中 文
Tiếng trung越文拼音
Phát âm tiếng việt越文
Tiếng việt今天天氣怎麼樣 Jin tian tian qi zẻn me yang
Hôm nay thời tiết thế nào?
今天很冷 Tian qi hẻn lẻng
thời tiết rất lạnh
是啊, 今天比昨天冷 Shi a, jin tian bỉ zúo tian lẻng
Đúng vậy, hôm nay lạnh hơn hôm qua
在這裡的天氣你習慣了嗎 Zai zhe lỉ dẹ tian qi nỉ xí guan lẹ ma
Bạn có quen với khí hậu ở đây không
還不習慣呢, 這裡比越南冷多了 Hái bu xí guan, zhe lỉ bỉ yue nán lẻng duo lẹ
vẫn chưa quen, thời tiết ở đây lạnh hơn VN
河內的夏天熱嗎 Hé nei dẹ xia tian re ma
Mùa hè ở Hà Nội có nóng không ?
不太熱, 大概三十二度 Bú tai re da gai san shí yi du
Không nóng lắm khoảng 32 độ
聽說秋天和春天的天氣很好, 是嗎 Ting shuo qiu tian gen chuan tian dẹ tian qi hẻn hảo shi ma?
Nghe nói mùa thu, mùa hè thời tiết rất đẹp phải không ?
秋天的天氣最好, 很涼快 Qiu tian dẹ tian qi hẻn hảo hẻn liáng kuai
thời tiết mùa thu rất đẹp rất mát mẻ
春天常常刮風, 下小雨 Chuan tian cháng gua fong, xia xiảo uỷ
Mùa xuân thường có gió và mưa
明天天晴 Mính tian tian qíng
Ngày mai trời nắng
明天乾燥 Míng tian gan zao
Ngày mai trời kho hanh
今天天氣好了 Jin tian tian qi hẻn hảo
thời tiết hôm nay tốt rồi
過一會天就晴了 Guo yi hui tian jiu qíng lẹ
một chút nữa thời tiết sẽ đẹp
將有熱帶低氣壓 Jiang yỏu re dai di qi yia
sắp có áp thấp nhiệt đới
這個季節常常下雪 Zhe gẹ ji jíe cháng cháng xia xủe
Mùa này thường có mưa tuyết
這個季節常常有陣雨 Zhe gẹ ji jíe cháng cháng yỏu zhen ỷu
Mùa này thường có mưa rào
天亮了, 起來吧 Tian liang lẹ, qỉ lái bạ
Dậy đi trời sáng rồi
這地區氣候好 Zhe di qu qi hou hảo
Vùng này thời tiết tốt
下霜 Xia shuang
Có xương muối
有颱風 Yỏu tái fong
Có bão
刮大風 Gua da fong
Có dông
今天霚大 Jin tian wu da
Hôm nay sương mù lớn
春天 Chun tian
Mùa xuân
夏天 Xia tian
Mùa hạ
秋天 Qiu tian
Mùa thu
冬天 Dong tian
Mùa đông
熱 Re
Nóng
冷 lẻng
lạnh
涼快 Liáng kuai
Mát mẻ
度 Du
độ
大概 Da gai
khoảng
下雨 Xia ỷu
Mưa
有時候 yỏu shí hou
Có lúc
刮風 Gua fong
Gió thổi
常常 Cháng cháng
thường xuyên
溫度 Wen du
Độ ấm
暖和 Wen hé
Ôn hoà, ấm áp
季 Ji
Mùa
高 Gao
Cao
低 Di
thấp
陰天 Yin tian
Ngày âm u
微風 Wéi fong
Gió nhẹ
季風 Ji fong
Gió mùa
南風 Nán fong
Gió nam
北風 Bẻi fong
Gío bắc
東北風 Dong bẻi fong
Gió đông bắc
旋風 Xuán fong
Gió lốc
小雨 xiảo ỷu
Mưa nhỏ
乾燥 Gan zao
Khô ráo
天晴 Tian qíng
nắng ráo
陣雨 Zhen ỷu
Mưa rào
霚大 Wu đa
Sương mù